Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

fibrillary

  1. Hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ.
  2. Hình rễ tóc; như rễ tóc.

Tham khảo sửa