Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fibre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
fibre
(
Sinh vật học
)
Sợi
,
thớ
.
Sợi
phíp
.
cotton
fibre
— sợi bông
Cấu tạo
có
thớ
,
kết cấu
có
thớ
.
(
Thực vật học
)
Rễ con
.
Tính tình
.
a man of coarse
fibre
— người tính tình thô lỗ
Tham khảo
sửa
"
fibre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)