Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fiable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fjabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fiable
/fjabl/
fiables
/fjabl/
Giống cái
fiable
/fjabl/
fiables
/fjabl/
fiable
/fjabl/
(
Kỹ thuật
)
Có
khả năng
vận hành
tốt
(thiết bị).
Tham khảo
sửa
"
fiable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)