Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fey (ớ-cốt) /ˈfeɪ/

  1. Số phải chết, sắp chết.
  2. loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết).

Tham khảo sửa