Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛs.tɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

festonner ngoại động từ /fɛs.tɔ.ne/

  1. Trang trí bằng dây hoa kết.
  2. Thêu đường viền (cổ áo... ).

Tham khảo

sửa