Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜː.vənt.si/

Danh từ

sửa

fervency /ˈfɜː.vənt.si/

  1. Sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục.

Tham khảo

sửa