Tiếng Pháp

sửa
 
fertilisation

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛʁ.ti.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fertilisation
/fɛʁ.ti.li.za.sjɔ̃/
fertilisation
/fɛʁ.ti.li.za.sjɔ̃/

fertilisation gc /fɛʁ.ti.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự làm cho màu mỡ, sự bón phân.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự thụ tin.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa