Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜː.nə.ri/

Danh từ

sửa

fernery /ˈfɜː.nə.ri/

  1. Nơi mọc đầy dương xỉ.
  2. Bộ sưu tập dương xỉ sống.

Tham khảo

sửa