Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ˌmi/

Danh từ

sửa

fermi /ˈfɛr.ˌmi/

  1. Fecmi, đơn vị vật đo độ dài bằng 10 - 15 mét.

Tham khảo

sửa