Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɜː.mən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

fermentation /ˌfɜː.mən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự lên men.
  2. Sự khích động, sự vận động, sự xúi giục.
  3. Sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɛʁ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fermentation
/fɛʁ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
fermentations
/fɛʁ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

fermentation gc /fɛʁ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự lên men.
    Fermentation alcoolique — sự lên men rượu
  2. (Nghĩa bóng) Sự xôn xao náo động.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa