ferie
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ferie | ferien |
Số nhiều | ferier | feriene |
ferie gđ
- Lễ nghỉ, kỳ nghỉ, ngày nghỉ.
- Hun får tre ukers ferie i august.
- å tilbringe ferien i utlandet
Từ dẫn xuất
sửa- (0) feriegodtgjøring gđc: Tiền hè.
- (0) ferielønn gđc: Lương nghỉ hè.
- (0) feriejobb gđ: Công việc làm trong kỳ nghỉ hè.
Tham khảo
sửa- "ferie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)