Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ferie ferien
Số nhiều ferier feriene

ferie

  1. Lễ nghỉ, kỳ nghỉ, ngày nghỉ.
    Hun får tre ukers ferie i august.
    å tilbringe ferien i utlandet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa