Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

fens + (fains) /feinz/ (fens) /fenz/

  1. Xin miễn.
    fain I goal keeping! — tớ giữ gôn à! thôi xin miễn

Tính từ

sửa

fens

  1. Đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sãn sàng, vui lòng.

Phó từ

sửa

fens

  1. Vui lòng.
    he would fain depart — nó vui lòng ra đi

Tham khảo

sửa