Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.nɪk/

Danh từ

sửa

fennec /ˈfɛ.nɪk/

  1. (Động vật học) Loài cáo tai to (Châu phi).

Tham khảo

sửa