fendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửafendre ngoại động từ /fɑ̃dʁ/
- Chẻ.
- Fendre du bois — chẻ củi
- Làm nứt, làm nẻ.
- La sécheresse fend la terre — hạn hán làm nứt đất
- Rẽ.
- Fendre les flots — rẽ sóng
- Fendre l’air — rẽ không khí
- Fendre la foule — rẽ đám đông
- fendre la tête — làm ồn nhức óc
- fendre de cœur — làm đau xé lòng
- fendre l’oreille — (quân sự, lóng) cho giải ngũ; cho về hưu
- geler à pierre fendre — giá rét lắm
Tham khảo
sửa- "fendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)