Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feminization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
feminization
Sự
phú tính
đàn
bà
cho.
Sự làm cho
uỷ mị
, sự làm cho
nhu nhược
.
(
Ngôn ngữ học
) Sự đổi
ra
giống cái
.
Tham khảo
sửa
"
feminization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)