Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

feminization

  1. Sự phú tính đàn cho.
  2. Sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược.
  3. (Ngôn ngữ học) Sự đổi ra giống cái.

Tham khảo

sửa