Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.lən/

Danh từ

sửa

felon /ˈfɛ.lən/

  1. (Y học) Chín mé.
  2. Người phạm tội ác.

Tính từ

sửa

felon (thơ ca) /ˈfɛ.lən/

  1. Độc ác, tàn ác.
  2. Phạm tội ác, giết người.

Tham khảo

sửa