Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
felon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛ.lən/
Danh từ
sửa
felon
/ˈfɛ.lən/
(
Y học
)
Chín mé
.
Người
phạm tội
ác.
Tính từ
sửa
felon
(thơ ca)
/ˈfɛ.lən/
Độc ác,
tàn
ác.
Phạm tội
ác,
giết người
.
Tham khảo
sửa
"
felon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)