Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

sửa

feindre ngoại động từ /fɛ̃dʁ/

  1. Vờ, giả đò.
    Feindre la tristesse — vờ buồn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bịa ra, bịa đặt ra.
    feindre de — giả đò, làm như

Tham khảo

sửa