Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfid.ˌlɑːt/

Danh từ

sửa

feedlot /ˈfid.ˌlɑːt/

  1. Nơi nuôi béo súc vật (để bán).

Tham khảo

sửa