Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.kjə.lənt/

Tính từ sửa

feculent /ˈfɛ.kjə.lənt/

  1. Đục, cặn.
  2. Thối, hôi.
  3. Cáu bẩn.

Tham khảo sửa