Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fe feet
Số nhiều fe fea, feene

fe

  1. Gia súc. Bò cái.
    Bonden har mye fe.
    Người ngu si, đần độn.
    Du er et fe!

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fe feen
Số nhiều feer feene

fe

  1. Bà tiên, nàng tiên, tiên nữ.
    gode og onde feer
    å være vakker som en fe

Tham khảo sửa