Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faussaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ.sɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
faussaire
/fɔ.sɛʁ/
faussaires
/fɔ.sɛʁ/
Số nhiều
faussaire
/fɔ.sɛʁ/
faussaires
/fɔ.sɛʁ/
faussaire
/fɔ.sɛʁ/
Kẻ
làm giả
,
kẻ
giả mạo
.
Kẻ
dối trá
.
Tham khảo
sửa
"
faussaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)