Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ.bɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
faubert
/fɔ.bɛʁ/
faubert
/fɔ.bɛʁ/

faubert /fɔ.bɛʁ/

  1. (Hàng hải) Chổi lau khô sàn.

Tham khảo

sửa