fatigant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ti.ɡɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fatigant /fa.ti.ɡɑ̃/ |
fatigants /fa.ti.ɡɑ̃/ |
Giống cái | fatigante /fa.ti.ɡɑ̃t/ |
fatigantes /fa.ti.ɡɑ̃t/ |
fatigant /fa.ti.ɡɑ̃/
- Làm mệt nhọc.
- Travail fatigant — việc làm mệt nhọc
- Làm cho chán ngán.
- Discours fatigant — bài diễn văn học làm cho chán ngán
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fatigant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)