Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.pɔ.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực reposant
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃/
reposants
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃/
Giống cái reposante
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃t/
reposantes
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃t/

reposant /ʁǝ.pɔ.zɑ̃/

  1. Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt.
    Lecture reposante — sách đọc đỡ mệt

Tham khảo

sửa