Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reposant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
reposant
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃/
reposants
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃/
Giống cái
reposante
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃t/
reposantes
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃t/
reposant
/ʁǝ.pɔ.zɑ̃/
Làm cho
thư thái
,
thoải mái
, đỡ
mệt
.
Lecture
reposante
— sách đọc đỡ mệt
Tham khảo
sửa
"
reposant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)