Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.ðəm.ləs/

Tính từ

sửa

fathomless /ˈfæ.ðəm.ləs/

  1. Không thể được; không thể hiểu được.

Tham khảo

sửa