Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fas.tɥø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fastueux
/fas.tɥø/
fastueux
/fas.tɥø/
Giống cái fastueuse
/fas.tɥøz/
fastueuses
/fas.tɥøz/

fastueux /fas.tɥø/

  1. Xa hoa, tráng lệ.
    Homme fastueux — người xa hoa
    Décor fastueux — trang trí tráng lệ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa