Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.sᵊnd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fastened /ˈfæ.sᵊnd/

  1. Được chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt.

Tham khảo sửa