Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fast/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
faste
/fast/
fastes
/fast/
faste
gđ
/fast/
Vẻ
tráng lệ
,
vẻ
huy hoàng
.
Le
faste
de la cour
— vẻ huy hoàng của triều đình
Trái nghĩa
sửa
Simplicité
Tham khảo
sửa
"
faste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)