Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.ʃᵊn.ˌmɑːŋ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

fashionmonger /ˈfæ.ʃᵊn.ˌmɑːŋ.ɡɜː/

  1. Người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt.

Tham khảo

sửa