Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fasciner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.si.ne/
Ngoại động từ
sửa
fasciner
ngoại động từ
/fa.si.ne/
Thôi miên
, làm
mê
đi
.
(
Nghĩa bóng
) Làm
mê hồn
,
quyến rũ
.
Tham khảo
sửa
"
fasciner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)