Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈræ.dɪk/

Tính từ sửa

faradic /fə.ˈræ.dɪk/

  1. (Tech) Thuộc dòng điện sinh lý.

Tham khảo sửa