Tiếng Anh

sửa
 
fantail

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæn.ˌteɪɫ/

Danh từ

sửa

fantail /ˈfæn.ˌteɪɫ/

  1. Chim bồ câu đuôi quạt.

Tham khảo

sửa