Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fangst fangsten
Số nhiều fangster fangstene

fangst

  1. Sự săn bắt, bẩy (thú vật).
    regler for fangst og fiske
  2. Vật bắt được. Mẻ lưới (cá).
    Fiskeren fikk en god fangst.

Tham khảo

sửa