falsifier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fal.si.fje/
Ngoại động từ
sửafalsifier ngoại động từ /fal.si.fje/
- Làm giả, giả mạo, pha gian.
- Falsifier un acte — giả mạo chứng thư
- Falsifier du vin — pha gian rượu vang
- (Nghĩa bóng) Xuyên tạc; bóp méo.
- Falsifier les paroles de quelqu'un — xuyên tạc lời nói của ai
Tham khảo
sửa- "falsifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)