Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.ˌlo.ʊiɳ/

Động từ sửa

fallowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fallow" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fallowing /ˈfæ.ˌlo.ʊiɳ/

  1. Tình trạng hoang hoá, không trồng trọt.
  2. Phép để hoá.

Tham khảo sửa