Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfæ.lə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

fallibility /ˌfæ.lə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Sự có thể sai lầm; sự có thể sai.

Tham khảo sửa