Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔl.ˈbæk/

Danh từ

sửa

fall-back /ˈfɔl.ˈbæk/

  1. (Tech) Trả lại, phục hồi; dự trữ; rút lui.

Tham khảo

sửa