Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæl.kən.ri/

Danh từ

sửa

falconry /ˈfæl.kən.ri/

  1. Nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng.
  2. Sự đi săn bằng chim ưng.

Tham khảo

sửa