Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

falbala

  1. Viền đăng ten, riềm ren.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fal.ba.la/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
falbala
/fal.ba.la/
falbalas
/fal.ba.la/

falbala /fal.ba.la/

  1. Trang sức lòe loẹt.
  2. (Sử học) Diềm xếp nếp (ở gấu áo, ở màn cửa... ).

Tham khảo

sửa