Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faktisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
faktisk
gt
faktisk
Số nhiều
faktiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
faktisk
Thực tiễn
,
xác thực
,
thiết thực
,
thực sự
.
faktiske
opplysninger
Jeg vet
faktisk
ikke.
Tham khảo
sửa
"
faktisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)