Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc faktisk
gt faktisk
Số nhiều faktiske
Cấp so sánh
cao

faktisk

  1. Thực tiễn, xác thực, thiết thực, thực sự.
    faktiske opplysninger
    Jeg vet faktisk ikke.

Tham khảo

sửa