Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ˈhɛrd/

Tính từ

sửa

fair-haired /ˈfɛr.ˈhɛrd/

  1. tóc vàng hoe.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) được cưng, được quý nhất.
    the fair-haired boy of the family — đứa bé cưng của gia đình

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)