fair-haired
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛr.ˈhɛrd/
Tính từ
sửafair-haired /ˈfɛr.ˈhɛrd/
- Có tóc vàng hoe.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) được cưng, được quý nhất.
- the fair-haired boy of the family — đứa bé cưng của gia đình
Tham khảo
sửa- "fair-haired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)