Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ sửa

failure rate / ˈreɪt/

  1. (Tech) Tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng.

Tham khảo sửa