faille
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑɪəl/
Danh từ
sửafaille /ˈfɑɪəl/
Tham khảo
sửa- "faille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
faille /faj/ |
failles /faj/ |
faille gc /faj/
- (Địa lý; địa chất) Phay.
- Chỗ rạn nứt; điểm yếu.
- Raisonnement qui présente des failles — lý luận có những điểm yếu
- Lụa phay.
Tham khảo
sửa- "faille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)