Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fagforening fagforeninga, fagforeningen
Số nhiều fagforeninger fagforeningene

fagforening gđc

  1. Phân bố nghiệp đoàn lao động (tại địa phương).
    Han meldte seg inn i fagforeningen da han begynte på fabrikken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa