Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
factual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæk.tʃu.əl/
Hoa Kỳ
[ˈfæk.tʃə.wəl]
Tính từ
sửa
factual
/ˈfæk.tʃə.wəl/
(
Thuộc
)
Sự thực
;
căn cứ
trên
sự thực
;
thực sự
, có
thật
.
Tham khảo
sửa
"
factual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)