Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fak.si.mi.le/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fac-similé
/fak.si.mi.le/
fac-similés
/fak.si.mi.le/

fac-similé /fak.si.mi.le/

  1. Bản chụp lại; bản sao phóng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa