Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪ.bəld/

Tính từ

sửa

fabled /ˈfeɪ.bəld/

  1. Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường.
  2. Hư cấu, bịa đặt.

Tham khảo

sửa