Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fabled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfeɪ.bəld/
Tính từ
sửa
fabled
/ˈfeɪ.bəld/
Được
kể
trong
ngụ ngôn
; (thuộc)
truyền thuyết
,
hoang
đường.
Hư cấu
,
bịa
đặt.
Tham khảo
sửa
"
fabled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)