façonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.sɔ.ne/
Ngoại động từ
sửafaçonner ngoại động từ /fa.sɔ.ne/
- Đẽo thành hình, tạc thành hình.
- Façonner un bloc de marbre — đẽo một khối đá hoa thành hình
- Gia công.
- Façonner une pièce mécanique — gia công một bộ phận máy
- (Nông nghiệp) Cày bừa.
- Façonner une terre pour la cultiver — cày bừa đất để trồng
- (Nghĩa bóng) Đào luyện, dạy dỗ.
- Façonner l’esprit — đào luyện tinh thần
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tập quen.
- Façonner à la discipline — tập quen kỷ luật
Nội động từ
sửafaçonner nội động từ /fa.sɔ.ne/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm khách.
Tham khảo
sửa- "façonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)