fødselsdato
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fødselsdato | fødselsdatoen |
Số nhiều | fødselsdatoer | fødselsdatoene |
fødselsdato gđ
Tham khảo sửa
- "fødselsdato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fødselsdato | fødselsdatoen |
Số nhiều | fødselsdatoer | fødselsdatoene |
fødselsdato gđ