Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fétiche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.tiʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fétiche
/fe.tiʃ/
fétiches
/fe.tiʃ/
fétiche
gđ
/fe.tiʃ/
Vật
thần
,
vật
thờ
.
Bùa hộ mệnh
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
được
sùng bái
.
Tham khảo
sửa
"
fétiche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)